Thật điên rồ, nhưng nó ngon! Umami ngưng tụ trở thành thói quen

Kusaya TOKYO
 
 

TOKYOCác món ăn khác trong khu vực

Tsukishima Monja TOKYO
Tsukishima Monja

Khi nướng trên đĩa sắt, “nhân vật yaki” → “monjayaki” có nguồn gốc từ nơi các chữ cái...

Yanagawa nabe TOKYO
Yanagawa nabe

Yanagawa nabe (Yanagawa nabe) là một món lẩu được sinh ra ở Edo sử dụng loaches. Giố...

Sushi Edomae TOKYO
Sushi Edomae

Nigiri-zushi và rong biển cuộn làm từ hải sản tươi sống được đánh bắt ở vịnh Tokyo đư...

Kanto oden TOKYO
Kanto oden

Oden không phải là tên gọi chung trên khắp Nhật Bản, và đôi khi nó được gọi là “kanto...

Chanko nabe TOKYO
Chanko nabe

Ryogoku, được gọi là thành phố sumo, là nơi có Ryogoku Kokugikan, nổi tiếng với sumo,...

TOKYO AGEPAN TOKYO
TOKYO AGEPAN

Bạn có biết rằng bánh mì chiên là một người sành ăn có nguồn gốc từ phường Ota ở Toky...

Nhìn thấy tất cả
 

Hải sản/hải sảnCác món ăn liên quan

Hàu đá Tỉnh Tottori
Hàu đá

Cá mòi của Tottori lớn, dài 20 cm và trọng lượng 1 kg, và là những con tự nhiên được ...

Tôm gai Fukuoka
Tôm gai

Tôm gai được cho là một con tôm ma. Như tên cho thấy, nó được đặc trưng bởi một hình ...

Fuku (tessa) Tỉnh Yamaguchi
Fuku (tessa)

Ở tỉnh Yamaguchi, fugu với sự may mắn được gọi là “fuku”. Cách đây rất lâu, sashimi đ...

Bánh Crepe Bungo Beppu Bay Tỉnh Oita
Bánh Crepe Bungo Beppu Bay

Shirasu là một phước lành của thiên nhiên ở vịnh Beppu. Câu cá Shirasu đã được phổ bi...

Tôm Mosa Tỉnh Tottori
Tôm Mosa

Ở tỉnh Tottori, tôm đen được gọi là “mosaebi”, và chúng được đánh bắt từ tháng 9 đến ...

Cuộn cá Cutlass Tỉnh Ehime
Cuộn cá Cutlass

Cá cutlass là một loài cá nước mặn thuộc họ cá rô mắt cutlass, tổng chiều dài của nó ...

Nhìn thấy tất cả
 
 
 
 
 

xếp hạng phổ biến

Cua dừa Cua dừa

Okinawa

Gurukun chiên giòn Gurukun chiên giòn

Okinawa

Soba Soki Soba Soki

Okinawa

Tama konnyaku Tama konnyaku

Tỉnh Yamagata

Kamenote Kamenote

Tỉnh Saga

Lươn moray chiên giòn Lươn moray chiên giòn

Tỉnh Kochi

Takoyaki Takoyaki

Tỉnh Osaka

Imomochi Imomochi

TỈNH NIIGATA

 
 
 
/detail/100131